0983 885 888 (HN) | 0976 749 888 (QN) | 0976 709 888 (HCM)
Mã phụ tùng | Km x 1,000 (Chỉ số km ) | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 |
Các bu lông/đai ốc an toàn | I | I | I | I | I | I | ||||||
Bu gi | I | R | I | R | I | |||||||
Bộ lọc gió | R | R | R | R | R | |||||||
Chân chống giữa | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | ||
Dây đai (125) | I | R | I | R | I | |||||||
Dây đai (150) | R | R | R | R | R | |||||||
Tay ga | A | A | A | A | A | A | ||||||
Bi văng | R | R | R | R | R | |||||||
Bạc nhựa | R | R | R | R | R | |||||||
Rãnh đặt bi văng | C | C | C | C | C | |||||||
Lọc dầu động cơ | R | R | R | R | R | R | ||||||
Khe hở nhiệt xu páp | A | A | A | A | A | IA | ||||||
Hệ thống điện & ắc qui | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Hệ thống tản nhiệt | I | I | ||||||||||
Tay phanh | L | L | L | L | L | L | ||||||
Dầu phanh ** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Dầu động cơ * | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | |
Dầu láp | I | I | I | I | I | |||||||
Hiệu chỉnh đèn pha | A | A | A | A | A | |||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Độ mòn và áp suất lốp | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Vòng đệm kín ổ trục bánh trước | L | L | L | L | L | |||||||
Chốt_Vít điều chỉnh phanh trống sau | L | L | L | L | L | |||||||
Dây công tơ mét (nếu có) | L | L | L | L | L | |||||||
Hệ thống giảm sóc | I | I | I | L | L | |||||||
Cổ lái | A | A | A | A | A | A | ||||||
Hệ thống truyền động | L | L | L | L | L | |||||||
Dụng cụ chuyên dùng | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Thời gian thực hiện công việc | 100 | 50 | 180 | 50 | 180 | 50 | 180 | 50 | 180 | 50 | 180 |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay thế (nếu cần)
C : Vệ sinh
R : Thay thế
A : Điều chỉnh
L : Bôi trơn
* : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km
** : Thay thế sau mỗi 2 năm
Để biết thông tin chi tiết về giá của phụ tùng, vui lòng gọi Hotline CSKH: 1900 0300
Việc sửa chữa bảo hành không áp dụng đối với
Piaggio Xuân Cầu có trung tâm bảo dưỡng, sửa chữa ở cả 3 tỉnh thành: Hà Nội – Quảng Ninh – Hồ Chí Minh để phục vụ khách hàng
KHU VỰC | CỬA HÀNG | SỐ ĐIỆN THOẠI |
Hà Nội | 69 Trần Xuân Soạn | 024 3972 4308 |
68 Lê Văn Lương (Ngã tư Lê Văn Lương và Hoàng Minh Giám) | 024 3553 9896 | |
27 Lê Văn Lương | 024 3555 3756 | |
201 Khâm Thiên | 024 6277 6886 | |
08 Hàng Đậu | 024 6255 6886 | |
Quảng Ninh | 223 Nguyễn Văn Cừ, Tp.Hạ Long | 0203 6251 569 |
Hồ Chí Minh | 143 Phan Đăng Lưu | 028 3995 2629 |
Cảm ơn Quý khách hàng đã luôn tin tưởng Chất lượng Dịch vụ tại Piaggio Xuân Cầu !Ngoài ra khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới Hotline: 0979 149 888 hoặc tổng đài Chăm sóc khách hàng: 1900 0300 để được hỗ trợ cứu hộ hoặc truy vấn thông tin dịch vụ
HĐ
Với mục tiêu giúp khách hàng tiếp cận được thông tin nhanh nhất, Piaggio Xuân Cầu đa phương hóa kênh thông tin như tổng đài chăm sóc khách hàng 1900 0300 hoặc fanpage Xuân Cầu https://goo.gl/KrZvCC.
Tại 2 kênh tiếp nhận thông tin cung cấp cho khách hàng thông tin mới nhất, tư vấn dịch vụ và xe tốt nhất. Piaggio Xuân Cầu tiếp nhận các phản ánh về dịch vụ và đóng góp của khách hàng để tối ưu hóa, chuyên nghiệp hóa dịch vụ.
Nhằm hỗ trợ tối đa khách hàng mua xe trả góp 0% lãi suất và đơn giản hóa thủ tục giấy tờ. Mang tới nhiều lựa chọn là cách Xuân Cầu làm hài lòng khách hàng
HD Saison là công ty tài chính cho vay tín chấp uy tín hiện nay. Khách hàng có thể tin tưởng và dễ dàng khi mua trả góp tại đây
Lưu ý khách hàng về Bảo hiểm khoản vay (BHKV)
Thông tin chi tiết được cụ thể hóa bằng bảng dưới như sau:
ĐẶC ĐIỂM |
MC1 |
MC2 |
|||
Mã scheme | MC1DP20A | MC1DP30A | MC1MRCA | MC2DP30A | |
Tên scheme | MC1 DP20 LI S0AD60 | MC1 DP30 LI S0AD60 | MC1 MRC DP49 LI S0AD60 | MC2 DP30 LI S0AE60 | |
Thời gian áp dụng |
Từ ngày 15/08/2017 |
||||
Độ tuổi hợp lệ được vay |
19 tuổi – 70 tuổi |
||||
Khoản cho vay tối thiểu (đồng) |
5.000.000 đ |
||||
Khoản cho vay tối đa (đồng) |
200.000.000 đ |
||||
Phần trăm trả trước tối thiểu (%) |
20% |
30% | 49% |
30% |
|
Phần trăm trả trước tối đa (%) |
29.9% |
80% | 80% |
80% |
|
Thời hạn vay tối thiểu (tháng) |
9 |
12 |
|||
Thời hạn vay tối đa (tháng) |
18 |
24 |
|||
Lãi suất | Lãi suất trên dự nợ ban đầu tháng (%) |
1,37% |
1,61% |
||
Bảo hiểm khoản vay (bắt buộc KH phải mua) |
0,42% |
||||
Tổng lãi suất |
1,79% |
2,03% |
|||
Số lượng sản phẩm mua/1 HĐ |
1 |
||||
Sản phẩm áp dụng |
Tất cả sản phẩm xe máy được quản lý trên hệ thống NGOẠI TRỪ xe máy Trung Quốc và Moto trên 200cc |
||||
Yêu cầu chứng từ cơ bản | – Khoản vay < 40 triệu: CMND + Hộ Khẩu* – Khoản vay ≥ 40 triệu: CMND + Hộ Khẩu* + POA + POI + xác minh hiện trường (*có thể thay “Hộ khẩu” bằng “Bằng lái” nếu trả trước ≥ 35%) |
Lưu ý khách hàng về Bảo hiểm khoản vay (BHKV) là bắt buộc đối với gói trả góp có lãi suất của HD Saison